Chaam cuu channel
Y đạo:
Trọng Hữu »»»Y Học Cổ Truyền & Dưỡng Sinh
[CHIA SẺ TÀI LIỆU] ATLAS OF ACUPUNCTURE - CLAUDIA FOCKS BẢN DỊCH TIẾNG VIỆT BÁCH KHOA CHÂM CỨU
Đội ngũ dịch thuật - Tâm Tĩnh Lặng: Bác sĩ Nguyễn Đức Vương chủ biên và cộng sự
Tài liệu hơn 700 trang cung cấp lý luận chuyên sâu về Hệ Kinh Lạc, các hình ảnh chính xác và các ứng dụng cụ thể trong điều trị lâm sàng.
https://online.fliphtml5.com/zktjw/jbzi/?fbclid=IwY2xjawMxqNJleHRuA2FlbQIxMABicmlkETF5ZlMyUHlqNHJxb3F0enZtAR6LNP8X7fKqcPEESle05BQGiCrj6H1zlWjWlfjjAEIy-IqbNkMwejnO4IN4bA_aem_mM8mjSAJs1GU2zK-QQQIOw#p=34
⁶777777777777
https://www.zysj.com.cn/lilunshuji/zhaoshaoqinyian/1249-65-2.html
OX Super is with Anh Canh and
4 others
.
ednsootrpS2mi9a3hu8mlt4c49fmil5
u
u
7
89hfg91i2070
e
l9ucmc3
J
79
n
m
·
Mạch Chi Đạo
⭐️ P14. Thôi Diễn Phương Pháp Tìm Tam Quan Theo Mạch Cổ Điển và Phương Hướng Phát Triển.
I. Định nghĩa và phân vị Tam Bộ: Thốn – Quan – Xích
Trong mạch học cổ truyền, Tam Bộ hay còn gọi là Tam Quan, bao gồm ba vị trí thốn (寸), quan (关) và xích (尺), được bố trí liên tiếp dọc theo động mạch quay ở mặt trong cổ tay. Đây là ba vị trí cơ bản trong thủ pháp chẩn mạch, có vai trò then chốt trong việc phân tích biểu – lý, hàn – nhiệt, tạng – phủ và khí – huyết.
Căn cứ vào mô tả trong cổ thư 《脉经》 (Mạch Kinh) của Vương Thúc Hòa (王叔和), ranh giới giữa ba bộ này được định nghĩa như sau:
> 从鱼际至高骨, 却行一寸,其中名曰寸口。
从寸至尺,名曰尺泽,故曰尺寸。
寸后尺前名曰关。
Lược dịch và chú giải:
“Từ huyệt Ngư Tế (鱼际) đến điểm cao xương (cao cốt – 高骨), lùi lại một thốn (一寸) thì gọi là Thốn Khẩu (寸口).”
“Từ Thốn đến Xích, có huyệt gọi là Xích Trạch (尺泽), nên gọi chung là Xích Thốn (尺寸).”
“Khoảng giữa Thốn và Xích, tức là phía sau Thốn, phía trước Xích, được gọi là Quan (关).”
II. Giải phẫu thực chứng và hiệu chỉnh ranh giới Tam Bộ
1. Thốn (寸):
Vị trí giải phẫu của Thốn được xác định từ đầu dưới của xương quay – nơi phình to và nhô cao tạo thành điểm mốc "cao cốt", kéo dài đến vùng da lõm nằm dưới nhóm cơ ô mô cái, trùng với ranh giới nơi sắc tố da thay đổi.
Khi sờ nắn, có thể xác định bộ Thốn bằng cách từ huyệt Ngư Tế (ở phía mô cái) vuốt về phía cổ tay đến khi chạm vào phần đầu dưới của xương quay; từ đó đo ngược lại một thốn chính là đoạn Thốn Khẩu.
2. Quan (关):
Bộ Quan là vùng nằm ngay phía sau của Thốn và phía trước của Xích, tương ứng với đoạn cổ xương quay – nơi chuyển tiếp giữa thân xương quay và đầu dưới xương quay.
Giới hạn chính xác của bộ Quan được xác định từ:
Mặt ngoài đầu dưới xương quay, tại chỗ tiếp giáp với gốc của mỏm trâm quay.
Trung điểm của đoạn cổ xương quay (còn gọi là “cổ bình”) – nơi vòm cung hình thành giữa thân và đầu xương.
Hai mốc giải phẫu cần được thiết lập khi định vị bộ Quan:
Viền xương đòn – mỏm vai (trên chi trên).
Viền xương chậu – L4/L5 (trên trục thân mình).
3. Xích (尺):
Nếu khó xác định bộ Quan, có thể áp dụng phương pháp ngược lại: từ huyệt Xích Trạch (ở vùng khuỷu) vuốt dọc kinh Thủ Thái Âm Phế trở về cổ tay, khi chạm vào đầu dưới xương quay thì đó chính là giới hạn dưới của bộ Quan.
Từ đó, tiếp tục vuốt xuôi xuống cẳng tay, ta sẽ cảm nhận được một gờ cân mạc nông nằm ngang gây cảm giác vướng và lõm nhẹ tại 1/3 dưới cẳng tay – đây chính là giới hạn dưới của bộ Xích. Vị trí này tương ứng về mặt chức năng với vùng bàn chân theo lý luận phân bộ tam tiêu.
III. Ý nghĩa và yêu cầu trong chẩn mạch
Việc xác lập chính xác ranh giới của ba bộ Thốn – Quan – Xích là điều kiện tiên quyết trước khi tiến hành chẩn mạch. Nếu vị trí phân bộ không được xác định rõ ràng, việc cảm mạch sẽ trở nên mơ hồ, dễ dẫn đến nhận định theo kinh nghiệm đại khái thay vì căn cứ vào dữ liệu vi tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán phân biệt bệnh lý theo tạng – phủ, khí – huyết hoặc biểu – lý.
Do đó, người học và hành nghề chẩn mạch cần nắm vững mô hình giải phẫu lâm sàng tương ứng với ba bộ, đồng thời thường xuyên thực hành sờ nắn để hình thành cảm giác định vị chính xác và ổn định trong thủ pháp chẩn mạch.
IV. Các trường phái khác về định vị Tam Quan
Trong lịch sử diễn tiến của Mạch học Đông phương, ngoài mô tả có tính hệ thống trong sách Mạch Kinh, đã xuất hiện nhiều trường phái khác nhau trong việc xác định vị trí ba bộ Thốn – Quan – Xích tại cổ tay. Mỗi cách tiếp cận này đều phản ánh quan niệm riêng về giải phẫu và lộ trình kinh lạc, tuy nhiên không phải tất cả đều tuân thủ nguyên lý cấu trúc – không gian của hệ mạch và tạng phủ. Dưới đây là tổng hợp ba phương pháp định vị phổ biến và phân tích những hạn chế của chúng:
1. Phân chia đồng đều từ cao cốt:
Phái này xác định vị trí cao cốt làm trung điểm, từ đó:
Lên trên 1 thốn là bộ Thốn
Ngay vị trí cao cốt là bộ Quan
Xuống dưới 1 thốn là bộ Xích
Cách chia đều này mang tính quy ước hình học, thuận tiện về mặt thao tác, nhưng không dựa trên nguyên tắc tỉ lệ cơ thể theo không gian mạch học, cũng không phản ánh logic sinh lý của Tam Tiêu.
Hệ quả:
Việc chia đều không gian theo chiều dọc như vậy gây rối loạn tổ chức mạch tượng, đặc biệt là:
Thiếu không gian cho bộ Thốn (đại diện cho vùng đầu – ngực trên) và bộ Xích (đại diện cho vùng hạ tiêu, chi dưới).
Chồng lấn vị trí của các tạng phủ tương ứng trong quá trình định danh mạch tượng.
Dẫn đến sai lệch trong sơ đồ mạch hình người, khiến hình ảnh bệnh lý trở nên rời rạc, không liền mạch với thực thể giải phẫu.
2. Lấy cao cốt là mắt cá ngoài của xương trụ:
Một số thầy dạy bắt mạch xác định cao cốt là vùng mắt cá ngoài (mỏm trâm trụ), rồi kẻ một đường ngang về phía xương quay, lấy giao điểm đó làm bộ Quan. Từ đó xác định bộ Thốn ở trên và bộ Xích ở dưới.
Hệ quả:
Cách xác định này khác biệt hoàn toàn với định nghĩa cao cốt trong Mạch Kinh, vốn lấy đầu dưới xương quay làm mốc.
Tuyến đường ngang từ mắt cá ngoài đến xương quay chưa tính đến quán tính trượt của ngón tay mỗi người là khác nhau, làm xác định sai lệch bộ vị dẫn tới vị trí bắt mạch không đồng nhất.
Gây khó khăn cho việc thiết lập chuẩn hóa giữa các thầy thuốc khác nhau khi thao tác.
3. Phân chia theo vị trí đặt tay ba ngón (trỏ – giữa – áp út):
Đây là phương pháp phổ biến trong giảng dạy sơ cấp: đặt ngón giữa lên vùng cao cốt (Quan), ngón trỏ lên Thốn, ngón áp út lên Xích. Cách làm này cung cấp hướng dẫn mang tính hình tượng, nhưng thiếu tính định lượng.
Hạn chế chính:
Không xác định được giới hạn rạch ròi của từng bộ: độ dài – chiều rộng của mỗi bộ đều không được quy chuẩn.
Chỉ mô tả chung chung rằng người thân hình lớn thì đặt tay xa ra, người nhỏ thì đặt sát lại – dẫn đến một hệ quy chiếu cảm tính, không có chuẩn mực.
Tạo nên nền tảng cho sự tranh luận không hồi kết giữa các học giả, vì thiếu điểm tham chiếu thống nhất về mặt giải phẫu – mạch lý.
Việc định vị chính xác Tam Quan (Thốn – Quan – Xích) không chỉ là thao tác hình thức, mà chính là bản đồ giải phẫu thu nhỏ trên mạch đạo, là nền tảng để thiết lập tương quan giữa tạng phủ và mạch tượng. Mọi sai lệch về định vị đều có thể kéo theo nhận định bệnh lý sai lạc, khiến việc biện chứng luận trị trở nên mơ hồ và thiếu tính đặc hiệu.
V. Tam Quan Ứng Chiếu – Các phương pháp phân vùng chức năng trên không gian mạch
Việc xác định ba bộ Thốn – Quan – Xích không chỉ nhằm mục tiêu định vị hình học trên cổ tay, mà quan trọng hơn là làm nền tảng để xây dựng hệ thống quy chiếu giữa các vị trí bắt mạch với chức năng sinh lý, cấu trúc giải phẫu và hoạt động bệnh lý của cơ thể người. Trong thực hành lâm sàng, có ba hướng phân chia vùng chức năng chính được kế thừa và phát triển qua các thế hệ, mỗi cách đều có những giá trị riêng biệt và ứng dụng đặc thù.
1. Phân vùng theo Tam Tiêu – Tỉ lệ cơ thể học
Trong sách “Mạch Kinh - 脉经”, hệ thống Tam Quan được đối chiếu trực tiếp với mô hình Tam Tiêu – một khái niệm phân vùng chức năng trong Y học cổ truyền.
> 寸主射上焦,出头及皮毛景手。关主射中焦,腹及腰。尺主射下焦,少腹至足。
(Thốn chủ thượng tiêu, phản ánh vùng đầu, da, cổ, tay. Quan chủ trung tiêu, liên hệ bụng và thắt lưng. Xích chủ hạ tiêu, ứng với vùng tiểu khung và chân.)
Theo đó:
Thốn bộ: phản ánh các chức năng sinh lý và bệnh lý ở vùng đầu – cổ – tay, tương đương với thượng tiêu.
Quan bộ: liên hệ với vùng bụng – thắt lưng, thuộc trung tiêu.
Xích bộ: phản ánh vùng tiểu khung – chi dưới, thuộc hạ tiêu.
Cách phân chia này lấy tỉ lệ cơ thể làm nguyên tắc quy chiếu không gian, cho phép dựng mô hình hình học liên kết giữa hệ thống mạch tượng và cấu trúc cơ xương – cơ quan nội tạng. Đây là nền tảng quan trọng cho hệ thống Chẩn mạch không gian được phát triển tại Độ Sinh Đường.
2. Phân vùng theo chức năng tạng phủ chủ quản
Cách phân chia thứ hai dựa trên chức năng sinh lý chủ đạo của từng tạng phủ và mối liên hệ biểu lý của chúng. Trong đó, ranh giới của bộ Thốn – Quan được giữ nguyên, còn bộ Xích được mở rộng thêm một thốn về phía dưới. Quan điểm này được ghi nhận rõ ràng trong sách “Nan Kinh - 难经”, thể hiện như sau:
Tay trái:
Thốn: Tâm – Tiểu trường
Quan: Can – Đởm
Xích: Thận – Bàng quang
Tay phải:
Thốn: Phế – Đại trường
Quan: Tỳ – Vị
Xích: Mệnh môn – Tam tiêu
Hệ thống này phân bố tạng phủ thành từng vùng chịu trách nhiệm trên ba bộ Tam Quan, phản ánh mối quan hệ chức năng sinh lý – bệnh lý đặc trưng giữa các tạng. Cách tiếp cận này có tính hệ thống cao, phù hợp với nguyên lý của Đông y trong việc xác định bệnh lý qua mạch tượng tổng hợp.
Tuy nhiên, để ứng dụng hiệu quả, người học cần xây dựng mô hình phân vùng chức năng tạng phủ chi tiết, ví dụ với tạng Can:
Chức năng sinh lý:
Tàng huyết
Chủ sơ tiết (điều đạt)
Chủ cân (gân cơ)
Chủ hiếp lặc (mạn sườn)
Tàng hồn – chủ nộ
Vùng ảnh chiếu giải phẫu – chức năng:
1. Cảnh hạng (du huyệt): Can đưa khí huyết lên nuôi cổ gáy
2. Can Mộc sinh Tâm Hỏa (liên kết Tâm)
3. Sơ tiết Vị (ảnh hưởng tiêu hóa)
4. Sơ tiết Tỳ (điều tiết vận hóa)
5. Can tàng huyết – điều phối với Tỳ khí
6. Điều hòa Xung – Nhâm mạch
7. Chủ quản khớp gối và gân cơ
8. Chủ hiếp lặc (đau mạn sườn)
9. Điều tiết thần chí (tàng hồn)
Cách tiếp cận này cho phép phân tích bệnh lý trên từng vùng chức năng, nâng cao tính chính xác khi chẩn đoán và trị liệu.
3. Phân vùng theo hệ Kinh mạch – Kinh lạc không gian
Phương pháp thứ ba mang tính cấu trúc giải phẫu học hiện đại hơn, dựa trên khái niệm “Khí Khẩu Cửu Đạo Mạch – 气口九道脉” được nêu trong sách “Kỳ Kinh Bát Mạch Khảo” của Lý Thời Trân. Theo đó, hệ thống mạch tại cổ tay không đơn thuần là ba bộ Thốn – Quan – Xích, mà được xem là nơi quy tụ của kinh mạch, hình thành từ các tổ chức mô liên kết bất thường quanh mạch – biểu hiện của trạng thái bệnh lý tại các vùng cơ thể tương ứng.
Trên nền tảng đó, Độ Sinh Đường phát triển hệ thống Mạch Chẩn Kinh Lạc – Tuần Kinh, tích hợp các yếu tố:
Hệ Kinh mạch và Kinh cân (chuỗi động học cơ – gân)
Kinh Thủy (hệ dẫn lưu – dịch thể - hệ bạch huyết - mạng lưới liên mô)
Bì bộ (mạng lưới liên mô – fascia - cấu tạo da)
Đối chiếu giải phẫu 3D theo mô hình hệ cơ – xương – khớp
Hệ thống này cho phép quan sát các thành tố cấu thành mạch như một biểu hiện động lực học của hệ Vận Động trong không gian Mạch Chẩn, phản ánh sự biến động của các cấu trúc giải phẫu chức năng trong trạng thái sinh lý và bệnh lý.
Ba phương pháp phân vùng Tam Quan – dù khác nhau về góc nhìn – đều cùng hướng tới một mục tiêu: thiết lập hệ quy chiếu giữa không gian bắt mạch và toàn thể sinh lý cơ thể. Việc hiểu và kết hợp linh hoạt các hệ quy chiếu này là chìa khóa để người học và người hành nghề Đông y hiện đại có thể chẩn đoán chính xác hơn, lý luận chặt chẽ hơn, và trị liệu hiệu quả hơn.
https://youtu.be/Pxtlzo3Mru8
https://youtu.be/k-7xhR2QHkQ?t=44
https://youtu.be/k-7xhR2QHkQ?t=1029
xả nhịn ntn
https://www.youtube.com/watch?v=1x6ARqlBxXE
Nhận xét
Đăng nhận xét