Chữ Hán hiện đại 1

 Quan vu nhân  thể khoa học = Về  Khoa học Nhân thể

关于

关于 人体 ... 科 学

关于 = liên quan đến  = về

 Liên quan về (tới) Nhân thể

guanyu renti


结 (mịch + cát) là chữ KẾT (kết quả, liên kết)

科 (Hòa+ ) là chữ KHOA (Khoa học, Khoa vật lý, khoa cử, bộ môn) /ke/

sogou pinyin ubuntu

https://youtu.be/Q2AcECxu714


chữ  Giá 这

1. 🇻🇳 Dùng như Đại từ Chỉ định (This/These)

Cấu trúc/Cách dùngTiếng Trung (Pinyin)Hán ViệtNghĩa tiếng Việt
Đứng một mình这是我的书。 ($Zhè shì wǒ de shū.$)Giá thị ngã đích thư.Đây là sách của tôi.
Đứng một mình这是什么? ($Zhè shì shénme?$)Giá thị thập ma?Đây là cái gì?
Đứng một mình就够了。 ($Zhè jiù gòu le.$)Giá tựu cú liễu.Như thế này là đủ rồi.
Lượng từ + Danh từ这个苹果很甜。 ($Zhè ge píngguǒ hěn tián.$)Giá cá bình quả ngận điềm.Quả táo này rất ngọt.
Lượng từ + Danh từ这些人都是我的朋友。 ($Zhè xiē rén dōu shì wǒ de péngyou.$)Giá ta nhân đô thị ngã đích bằng hữu.Những người này đều là bạn của tôi.

2. CHỮ  GIÁ  Dùng để Chỉ Thời gian

Cấu trúc/Cách dùngTiếng Trung (Pinyin)Hán ViệtNghĩa tiếng Việt
Chỉ khoảng thời gian这个星期我很忙。 ($Zhè ge xīngqī wǒ hěn máng.$)Giá cá tinh kì ngã ngận mang.Tuần này tôi rất bận.
Chỉ khoảng thời gian这几天天气很好。 ($Zhè jǐ tiān tiānqì hěn hǎo.$)Giá kỉ thiên thiên khí ngận hảo.Mấy ngày này thời tiết rất đẹp.
Chỉ thời điểm hiện tại这会儿没空。 ($Wǒ zhè huìr méi kòng.$)Ngã giá hội nhi một không.Lúc này (hiện tại) tôi không rảnh.


信 TÍN ( Nhân + ngôn (lời)) = người biết nói (có học) là người đáng tin

朱 CHÂU, CHU (MỘC +quả chín rụng) = quả [từ cây] khi chín thường đỏ = Đỏ son
chu sa, zhu


nạp [ bộ mịch (sợi tơ, kéo tơ) + chữ nội (bên trong) ]chiết là kéo vào bên trong  (nội)  = thu vào



CHỮ MÀ CÓ BỘ SƯỚC + CHỮ CÂN (RÌU) LÀ GÌ

Chữ Hán mà bạn mô tả, có cấu tạo là Bộ Sước (辶) ở bên trái và chữ Cân (斤 - rìu) ở bên phải, chính là chữ:

𫾀

  • Chữ Hán: 𫾀 (Trong các bộ từ điển hiện đại thường quy về chữ .)

  • Pinyin: 

  • Âm Hán Việt: CẬN

  • Nghĩa: Gần, gần gũi, sát.


Các Ví dụ về chữ Cận (近)

Tiếng Trung (Pinyin)Hán ViệtNghĩa tiếng Việt
处 ()Cận xứNơi gần
视 ()Cận thịGần thị (Tật khúc xạ ở mắt)
 ()Phụ cậnGần kề, gần đó
年来 ()Cận niên laiNhững năm gần đây
 ()Tẩu cậnĐi gần lại

近代  = CẬN ĐẠI

Bộ sước


chữ Đích trong Văn pháp chữ Hán của Phạm tất đắc

Cuốn Văn Pháp Chữ Hán của tác giả Phạm Tất Đắc là một tài liệu nghiên cứu ngữ pháp Hán ngữ cổ (Văn ngôn) rất có giá trị.

Trong văn phạm Hán ngữ hiện đại (Bạch thoại), chữ (Phiên âm: đích) là một hư từ vô cùng quan trọng và được sử dụng rộng rãi, chủ yếu tương đương với chữ (chi) trong Hán văn cổ.

Dưới đây là một số ý nghĩa và chức năng chính của chữ 的 (đích) mà tác giả Phạm Tất Đắc (và các nhà ngữ pháp khác) sẽ đề cập:

Chức năng của chữ 的 (Đích)

Chữ 的 (đích) là một trợ từ kết cấu (结构助词 - jiégòu zhùcí), có ba chức năng chính trong văn phạm Hán ngữ hiện đại:

1. Biểu thị quan hệ định ngữ (Chủ yếu là sở hữu/bổ nghĩa)

Đây là cách dùng phổ biến nhất, tương đương với 之 (chi) trong Hán văn cổ hoặc tương đương với từ "của" trong tiếng Việt.

  • Công thức: Định ngữ + + Trung tâm ngữ (Danh từ)

  • Ý nghĩa: Xác định rõ đối tượng của danh từ trung tâm.

  • Ví dụ:

    • 书 (wǒ de shū): Sách của tôi.

    • 美麗花 (měilì de huā): Bông hoa đẹp. (Chữ "đẹp" là định ngữ bổ nghĩa cho "bông hoa").

2. Kết hợp với Động từ hoặc Tính từ để làm Danh từ hóa

Chữ 的 (đích) được đặt sau động từ, tính từ hoặc cụm từ để biến chúng thành một danh từ hoặc một cụm danh từ, thường ngụ ý sự vật hoặc người được nhắc đến.

  • Công thức: Động từ/Tính từ/Cụm từ +

  • Ví dụ:

    • 的 (chī de): Cái để ăn (thức ăn).

    • 穿的 (chuān de): Cái để mặc (quần áo).

    • 紅色的 (hóngsè de): Cái (màu) đỏ.

3. Biểu thị nhấn mạnh (Trong một số cấu trúc đặc biệt)

Chữ 的 (đích) cũng được dùng trong câu có cấu trúc nhấn mạnh đặc biệt (thường dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức của hành động đã xảy ra).

  • Cấu trúc nhấn mạnh là "是...的" (shì... de):

    • Ví dụ:在圖書館見到他 (Wǒ shì zài túshūguǎn jiàndào tā de).

    • Ý nghĩa: Tôi gặp anh ấy ở thư viện (nhấn mạnh địa điểm, hành động đã xảy ra).


Lưu ý quan trọng:

Cuốn sách của Phạm Tất Đắc nghiên cứu về Cổ Hán văn (Văn ngôn). Trong Văn ngôn, 之 (chi) là trợ từ phổ biến nhất, còn 的 (đích) là một chữ đặc trưng của Văn Bạch thoại (Hán ngữ hiện đại), được hình thành và sử dụng rộng rãi sau này để thay thế cho 之 (chi). Tác giả có thể dùng 的 (đích) để:

  1. Dùng 的 (đích) như một phép so sánh để giảng giải chức năng của 之 (chi) cho người học quen với ngôn ngữ hiện đại.

  2. Giảng giải ngữ pháp Hán ngữ hiện đại (Bạch thoại) sau khi đã trình bày xong phần Cổ Hán văn, bởi vì một số ấn bản của sách là "Văn Pháp Chữ Hán" (có thể bao gồm cả cổ và hiện đại).

Để biết chính xác cách tác giả trình bày, bạn cần xem phần "Hư Từ" (trợ từ) hoặc mục nói về "Định ngữ" trong sách.


thời nay chữ Hán hiện địa có dùng chữ chi không




Chào bạn, câu trả lời là , nhưng với tần suất và ngữ cảnh rất khác so với thời Hán văn cổ (Văn ngôn) và chữ 的 (đích).

Trong Hán ngữ hiện đại (Modern Mandarin Chinese), chữ 之 (chi) (phiên âm: zhī) không còn là trợ từ kết cấu chủ yếu nữa (vai trò đó đã được thay thế bởi 的 (đích)).

Tuy nhiên, 之 (chi) vẫn được sử dụng trong một số trường hợp, chủ yếu mang tính bút ngữ (văn viết), trang trọng, hoặc cố định.

1. Dùng làm Trợ từ Kết cấu (Tương đương 的)

vẫn được dùng làm trợ từ kết cấu (tương đương với 的/của) nhưng chỉ xuất hiện trong:

  • Thành ngữ và Cụm từ cố định (Fixed phrases and Chengyu):

    • (zǒng zhī): Tóm lại, nói chung (nghĩa đen: cái tổng thể của nó).

    • 二 (sān zhī èr): Hai phần ba (tỉ lệ).

    • 爱国情 (àiguó zhī qíng): Tình cảm yêu nước.

    • 大学道 (dàxué zhī dào): Đạo của Đại học.

  • Văn phong Trang trọng (Formal writing): Thường gặp trong các bài diễn văn, báo cáo học thuật, hoặc các văn bản muốn tạo phong cách cổ điển, trang nhã (雅) và tinh tế hơn so với việc dùng 的 (đích).

2. Dùng làm Đại từ (Thay thế cho danh từ/cụm từ)

Đây là một chức năng quan trọng khác của trong cả Hán văn cổ và hiện đại. Nó dùng để thay thế cho một đối tượng (người, sự vật) đã được nhắc đến trước đó, tương đương với "nó" hoặc "cái đó" trong tiếng Việt.

  • Ví dụ:

    • 不得 (qiú zhī bù dé): Cầu nó (cái đó) mà không được.

    • 有理 (yán zhī yǒu lǐ): Nói điều đó có lý. (Chữ thay thế cho điều được nói).

    • 于民, 用于民 (qǔ zhī yú mín, yòng zhī yú mín): Lấy từ nhân dân, dùng cho nhân dân.

3. Dùng trong Cụm từ Cố định (Giống như Giới từ/Phó từ)

thường xuất hiện trong các cụm từ giới thiệu thời gian, địa điểm, hoặc phạm vi:

Cụm từHán ViệtÝ nghĩa
后 (zhī hòu)Chi hậuSau khi / Sau đó
前 (zhī qián)Chi tiềnTrước khi / Trước đó
中 (zhī zhōng)Chi trungTrong đó / Giữa đó
外 (zhī wài)Chi ngoạiNgoài ra / Ngoại lệ
一 (zhī yī)Chi nhấtMột trong số...

Kết luận:

Trong giao tiếp hàng ngày (khẩu ngữ), chữ 之 (chi) hầu như không được sử dụng. Nhưng trong văn viết trang trọng, học thuật, hoặc các thành ngữ cố định, 之 (chi) vẫn là một phần không thể thiếu của Hán ngữ hiện đại, đóng vai trò tạo nên phong cách bút ngữ (văn viết) đặc trưng.

Bạn có muốn tôi tìm hiểu thêm về một hư từ Hán ngữ cổ nào khác vẫn còn được dùng trong Hán ngữ hiện đại không?



bạn lấy ví dụ về việc thay thế chữ chi bằng chữ đích

Tuyệt vời! Tôi sẽ đưa ra ví dụ so sánh rõ ràng giữa việc sử dụng 之 (chi) trong Hán văn cổ (Văn ngôn) và cách nó được thay thế bằng 的 (đích) trong Hán ngữ hiện đại (Bạch thoại).

Sự thay thế này chủ yếu xảy ra ở chức năng trợ từ kết cấu (trợ từ định ngữ), tức là để biểu thị quan hệ sở hữu hoặc bổ nghĩa.

Chức năngHán văn Cổ (Văn ngôn)Hán ngữ Hiện đại (Bạch thoại)Tiếng Việt
Sở hữu家 (Wú zhī jiā)家 (Wǒ de jiā)Nhà của tôi
Bổ nghĩa美麗花 (Měilì zhī huā)美麗花 (Měilì de huā)Bông hoa đẹp
Chủ đề/Đối tượng天下事 (Tiānxià zhī shì)天下事 (Tiānxià de shì)Việc của thiên hạ
Hành động/Sự việc讀書樂 (Dúshū zhī lè)讀書樂趣 (Dúshū de lèqù)Niềm vui của việc đọc sách
Nơi chốn城南地 (Chéngnán zhī dì)城南地方 (Chéngnán de dìfang)Nơi phía Nam thành

Ví dụ Chi tiết (Ngữ cảnh Cụ thể)

Ngữ cảnhHán văn Cổ (Dùng 之)Hán ngữ Hiện đại (Dùng 的)Dịch nghĩa
Triết lý人生道。人生道理。Đạo lý của nhân sinh.
Mô tả高山頂。高山頂部。Đỉnh của núi cao.
Hành động學習時。學習時候。Thời điểm học tập.
Đại từ hóa擇善而從。 (Chọn điều tốt mà theo .)擇善而跟從。 (Chọn cái tốt mà theo.)Chọn người/điều tốt mà theo.

Như bạn thấy, chữ 的 (đích) đã thay thế chữ 之 (chi) để trở thành trợ từ kết cấu phổ biến nhất trong ngôn ngữ nói và viết hiện đại, giúp cấu trúc câu trở nên dễ hiểu và linh hoạt hơn cho người học và giao tiếp hằng ngày.

Bạn có muốn xem thêm ví dụ về sự khác biệt giữa cách dùng 之 (chi) làm Đại từ的 (đích) làm Danh từ hóa không?

"Thị bất thị" là cách đọc Hán Việt của cụm từ 是 不是 (Shì bù shì) trong tiếng Trung hiện đại.

Đây là một cấu trúc câu hỏi cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, dùng để xác nhận thông tin hoặc hỏi ý kiến xác nhận của người nghe.

1. Ý nghĩa và Chức năng

  • 是 (shì): Thị (Là, Đúng)

  • 不 (bù): Bất (Không)

是 不是 (Shì bù shì) được dùng để tạo thành dạng câu hỏi chính phản (A-bất-A), có nghĩa là:

"Là hay không phải là?" hoặc "Có phải không?"

Nó thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu để hỏi về tính xác thực của một nhận định.

2. Công thức và Ví dụ

Công thức cơ bản:

Chủ ngữ + Vị ngữ + 是 不是

Hoặc:

是 不是 + Chủ ngữ + Vị ngữ
Chữ HánPinyinDịch nghĩa đenDịch nghĩa thông thường
你是学生,是不是?Nǐ shì xuésheng, shì bù shì?Bạn là học sinh, là không là?Bạn là học sinh, có phải không?
是不是 明天要下雨?Shì bù shì míngtiān yào xiàyǔ?Là không là ngày mai muốn mưa?Có phải ngày mai trời sẽ mưa không?
这个菜好吃,是不是?Zhège cài hǎochī, shì bù shì?Món ăn này ngon, là không là?Món ăn này ngon, phải không?

Tóm lại: "Thị bất thị" (是 不是) là cách hỏi xác nhận "có phải là... không" trong tiếng Trung.

----------------------------------------

"Thị bất thị" là cách đọc Hán Việt của cụm từ 是 不是 (Shì bù shì) trong tiếng Trung hiện đại.

Đây là một cấu trúc câu hỏi cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, dùng để xác nhận thông tin hoặc hỏi ý kiến xác nhận của người nghe.

1. Ý nghĩa và Chức năng

  • 是 (shì): Thị (Là, Đúng)

  • 不 (bù): Bất (Không)

是 不是 (Shì bù shì) được dùng để tạo thành dạng câu hỏi chính phản (A-bất-A), có nghĩa là:

"Là hay không phải là?" hoặc "Có phải không?"

Nó thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu để hỏi về tính xác thực của một nhận định.

2. Công thức và Ví dụ

Công thức cơ bản:

Chủ ngữ + Vị ngữ  +  是 不是

Hoặc:

是 不是 +  Chủ ngữ  + Vị ngữ
Chữ HánPinyinDịch nghĩa đenDịch nghĩa thông thường
你是学生,是不是?Nǐ shì xuésheng, shì bù shì?Bạn là học sinh, là không là?Bạn là học sinh, có phải không?
是不是 明天要下雨?Shì bù shì míngtiān yào xiàyǔ?Là không là ngày mai muốn mưa?Có phải ngày mai trời sẽ mưa không?
这个菜好吃,是不是?Zhège cài hǎochī, shì bù shì?Món ăn này ngon, là không là?Món ăn này ngon, phải không?

Tóm lại: "Thị bất thị" (是 不是) là cách hỏi xác nhận "có phải là... không" trong tiếng Trung.



Chào bạn, tôi đã nhận được yêu cầu của bạn và sẽ dịch đoạn văn bản này sang tiếng Việt, đồng thời giải thích vai trò của chữ "与", mà không sử dụng bất kỳ công thức LaTeX nào.

 Dịch sang tiếng Việt

Nguyên văn:

4. 鸡蹬步

起落与鸡形步基本一致,其行的主要特点是在前足未落地之前,后足蹬行,前进幅度大,俗称“撵人步法”。(见图20-① 2)

Dịch nghĩa:

4. Bước Đạp Gà

Động tác bắt đầu và kết thúc cơ bản giống với Bước Hình Gà, nhưng đặc điểm chính của kiểu di chuyển này là: trước khi chân trước kịp hạ xuống đất, chân sau đã thực hiện động tác đạp (đẩy người đi), tạo ra biên độ tiến lớn (tầm tiến xa), dân gian thường gọi là "Bước Pháp Đuổi Người" (hoặc "Bước Pháp Xua Đuổi"). (Xem Hình 20-① 2)


🔎 Vai trò của chữ "与" (Yǔ) Dư. dữ (giản thể của 與)

Chữ (Yǔ) xuất hiện ở hai vị trí trong đoạn văn:

1. "与" ở đầu đoạn (与4. 鸡蹬步)

  • Khả năng cao nhất là lỗi định dạng hoặc dấu hiệu ngắt đoạn. Trong ngữ cảnh này, chữ bị đặt tách rời khỏi phần nội dung chính và số thứ tự 4., nên nó không mang ý nghĩa ngữ pháp hay ngữ nghĩa rõ ràng cho đoạn mô tả kỹ thuật này. Nó có thể chỉ đơn thuần là một ký hiệu thừa.

2. "与" trong câu mô tả (起落鸡形步基本一致)

  • Vai trò: Giới từ (preposition) hoặc Liên từ (conjunction).

  • Ý nghĩa: Nó mang nghĩa "với," "cùng với," hoặc "so với." AND

  • Phân tích câu: "Động tác bắt đầu và kết thúc cùng với Bước Hình Gà cơ bản là giống nhau."

  • Chức năng: Dùng để liên kết hai chủ thể là "Động tác bắt đầu và kết thúc" (起落) và "Bước Hình Gà" (鸡形步), thể hiện sự so sánh hoặc tương đồng về kỹ thuật.

Tóm lại: Chữ quan trọng và có ý nghĩa ngữ pháp là ở vị trí thứ hai, mang nghĩa "cùng với" hoặc "so với."

Bạn có muốn tôi tra cứu thêm thông tin về "Bước Đạp Gà" hay các kỹ thuật võ thuật tương tự không?



PHIẾN  片 /pàn/ = VẬT GÌ ĐÓ MỎNG, phiến lá, 
= miếng, mảnh, tấm

Chữ Phản (反 - fǎn)

/bǎn/ BẢN 版 = PHIẾN 片+PHẢN 反(GỢI ÂM BẢN) 
   NGHĨA Tấm ván, bản, phiên bản, quyền xuất bản, khắc in.


出版说明  xuất bản thuyết minh
  Lời  giải thích của nhà xuất bản/ lời giới thiệu



丛书 TÙNG THƯ
THƯ LÀ SÁCH
TÙNG là rậm rạp, tập hợp, bộ sưu tập, hợp

     TÙNG THƯ LÀ một series các  sách = tập nhiều sách

中國近代史叢書

Trung quốc cận đại sử tùng thư

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Gạ thằng Tùng viết blog

Xe

Mối họa của Văn tự (Môjika,1942) - Nakajima Atsushi