Chữ Hán hiện đại
Quan vu nhân thể khoa học = Về Khoa học Nhân thể
关于
关于 人体 ... 科 学
关于 = liên quan đến = về
Liên quan về (tới) Nhân thể
guanyu renti
结 (mịch + cát) là chữ KẾT (kết quả, liên kết)
科 (Hòa+ ) là chữ KHOA (Khoa học, Khoa vật lý, khoa cử, bộ môn) /ke/
sogou pinyin ubuntu
https://youtu.be/Q2AcECxu714
信
納
納 nạp [ bộ mịch (sợi tơ, kéo tơ) + chữ nội (bên trong) ]chiết là kéo vào bên trong (nội) = thu vào
Bộ sước
Cuốn Văn Pháp Chữ Hán của tác giả Phạm Tất Đắc là một tài liệu nghiên cứu ngữ pháp Hán ngữ cổ (Văn ngôn) rất có giá trị.
Trong văn phạm Hán ngữ hiện đại (Bạch thoại), chữ 的 (Phiên âm: đích) là một hư từ vô cùng quan trọng và được sử dụng rộng rãi, chủ yếu tương đương với chữ 之 (chi) trong Hán văn cổ.
Dưới đây là một số ý nghĩa và chức năng chính của chữ 的 (đích) mà tác giả Phạm Tất Đắc (và các nhà ngữ pháp khác) sẽ đề cập:
🎯 Chức năng của chữ 的 (Đích)
Chữ 的 (đích) là một trợ từ kết cấu (结构助词 - jiégòu zhùcí), có ba chức năng chính trong văn phạm Hán ngữ hiện đại:
1. Biểu thị quan hệ định ngữ (Chủ yếu là sở hữu/bổ nghĩa)
Đây là cách dùng phổ biến nhất, tương đương với 之 (chi) trong Hán văn cổ hoặc tương đương với từ "của" trong tiếng Việt.
Công thức: Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ (Danh từ)
Ý nghĩa: Xác định rõ đối tượng của danh từ trung tâm.
Ví dụ:
我的书 (wǒ de shū): Sách của tôi.
美麗的花 (měilì de huā): Bông hoa đẹp. (Chữ "đẹp" là định ngữ bổ nghĩa cho "bông hoa").
2. Kết hợp với Động từ hoặc Tính từ để làm Danh từ hóa
Chữ 的 (đích) được đặt sau động từ, tính từ hoặc cụm từ để biến chúng thành một danh từ hoặc một cụm danh từ, thường ngụ ý sự vật hoặc người được nhắc đến.
Công thức: Động từ/Tính từ/Cụm từ + 的
Ví dụ:
吃的 (chī de): Cái để ăn (thức ăn).
穿的 (chuān de): Cái để mặc (quần áo).
紅色的 (hóngsè de): Cái (màu) đỏ.
3. Biểu thị nhấn mạnh (Trong một số cấu trúc đặc biệt)
Chữ 的 (đích) cũng được dùng trong câu có cấu trúc nhấn mạnh đặc biệt (thường dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức của hành động đã xảy ra).
Cấu trúc nhấn mạnh là "是...的" (shì... de):
Ví dụ: 我是在圖書館見到他的 (Wǒ shì zài túshūguǎn jiàndào tā de).
Ý nghĩa: Tôi là gặp anh ấy ở thư viện (nhấn mạnh địa điểm, hành động đã xảy ra).
Lưu ý quan trọng:
Cuốn sách của Phạm Tất Đắc nghiên cứu về Cổ Hán văn (Văn ngôn). Trong Văn ngôn, 之 (chi) là trợ từ phổ biến nhất, còn 的 (đích) là một chữ đặc trưng của Văn Bạch thoại (Hán ngữ hiện đại), được hình thành và sử dụng rộng rãi sau này để thay thế cho 之 (chi). Tác giả có thể dùng 的 (đích) để:
Dùng 的 (đích) như một phép so sánh để giảng giải chức năng của 之 (chi) cho người học quen với ngôn ngữ hiện đại.
Giảng giải ngữ pháp Hán ngữ hiện đại (Bạch thoại) sau khi đã trình bày xong phần Cổ Hán văn, bởi vì một số ấn bản của sách là "Văn Pháp Chữ Hán" (có thể bao gồm cả cổ và hiện đại).
Để biết chính xác cách tác giả trình bày, bạn cần xem phần "Hư Từ" (trợ từ) hoặc mục nói về "Định ngữ" trong sách.
thời nay chữ Hán hiện địa có dùng chữ chi không
Chào bạn, câu trả lời là có, nhưng với tần suất và ngữ cảnh rất khác so với thời Hán văn cổ (Văn ngôn) và chữ 的 (đích).
Trong Hán ngữ hiện đại (Modern Mandarin Chinese), chữ 之 (chi) (phiên âm: zhī) không còn là trợ từ kết cấu chủ yếu nữa (vai trò đó đã được thay thế bởi 的 (đích)).
Tuy nhiên, 之 (chi) vẫn được sử dụng trong một số trường hợp, chủ yếu mang tính bút ngữ (văn viết), trang trọng, hoặc cố định.
1. Dùng làm Trợ từ Kết cấu (Tương đương 的)
之 vẫn được dùng làm trợ từ kết cấu (tương đương với 的/của) nhưng chỉ xuất hiện trong:
Thành ngữ và Cụm từ cố định (Fixed phrases and Chengyu):
总之 (zǒng zhī): Tóm lại, nói chung (nghĩa đen: cái tổng thể của nó).
三之二 (sān zhī èr): Hai phần ba (tỉ lệ).
爱国之情 (àiguó zhī qíng): Tình cảm yêu nước.
大学之道 (dàxué zhī dào): Đạo của Đại học.
Văn phong Trang trọng (Formal writing): Thường gặp trong các bài diễn văn, báo cáo học thuật, hoặc các văn bản muốn tạo phong cách cổ điển, trang nhã (雅) và tinh tế hơn so với việc dùng 的 (đích).
2. Dùng làm Đại từ (Thay thế cho danh từ/cụm từ)
Đây là một chức năng quan trọng khác của 之 trong cả Hán văn cổ và hiện đại. Nó dùng để thay thế cho một đối tượng (người, sự vật) đã được nhắc đến trước đó, tương đương với "nó" hoặc "cái đó" trong tiếng Việt.
Ví dụ:
求之不得 (qiú zhī bù dé): Cầu nó (cái đó) mà không được.
言之有理 (yán zhī yǒu lǐ): Nói điều đó có lý. (Chữ 之 thay thế cho điều được nói).
取之于民, 用之于民 (qǔ zhī yú mín, yòng zhī yú mín): Lấy nó từ nhân dân, dùng nó cho nhân dân.
3. Dùng trong Cụm từ Cố định (Giống như Giới từ/Phó từ)
之 thường xuất hiện trong các cụm từ giới thiệu thời gian, địa điểm, hoặc phạm vi:
| Cụm từ | Hán Việt | Ý nghĩa |
| 之后 (zhī hòu) | Chi hậu | Sau khi / Sau đó |
| 之前 (zhī qián) | Chi tiền | Trước khi / Trước đó |
| 之中 (zhī zhōng) | Chi trung | Trong đó / Giữa đó |
| 之外 (zhī wài) | Chi ngoại | Ngoài ra / Ngoại lệ |
| 之一 (zhī yī) | Chi nhất | Một trong số... |
Kết luận:
Trong giao tiếp hàng ngày (khẩu ngữ), chữ 之 (chi) hầu như không được sử dụng. Nhưng trong văn viết trang trọng, học thuật, hoặc các thành ngữ cố định, 之 (chi) vẫn là một phần không thể thiếu của Hán ngữ hiện đại, đóng vai trò tạo nên phong cách bút ngữ (văn viết) đặc trưng.
Bạn có muốn tôi tìm hiểu thêm về một hư từ Hán ngữ cổ nào khác vẫn còn được dùng trong Hán ngữ hiện đại không?
Tuyệt vời! Tôi sẽ đưa ra ví dụ so sánh rõ ràng giữa việc sử dụng 之 (chi) trong Hán văn cổ (Văn ngôn) và cách nó được thay thế bằng 的 (đích) trong Hán ngữ hiện đại (Bạch thoại).
Sự thay thế này chủ yếu xảy ra ở chức năng trợ từ kết cấu (trợ từ định ngữ), tức là để biểu thị quan hệ sở hữu hoặc bổ nghĩa.
| Chức năng | Hán văn Cổ (Văn ngôn) | Hán ngữ Hiện đại (Bạch thoại) | Tiếng Việt |
| Sở hữu | 吾之家 (Wú zhī jiā) | 我的家 (Wǒ de jiā) | Nhà của tôi |
| Bổ nghĩa | 美麗之花 (Měilì zhī huā) | 美麗的花 (Měilì de huā) | Bông hoa đẹp |
| Chủ đề/Đối tượng | 天下之事 (Tiānxià zhī shì) | 天下的事 (Tiānxià de shì) | Việc của thiên hạ |
| Hành động/Sự việc | 讀書之樂 (Dúshū zhī lè) | 讀書的樂趣 (Dúshū de lèqù) | Niềm vui của việc đọc sách |
| Nơi chốn | 城南之地 (Chéngnán zhī dì) | 城南的地方 (Chéngnán de dìfang) | Nơi ở phía Nam thành |
Ví dụ Chi tiết (Ngữ cảnh Cụ thể)
| Ngữ cảnh | Hán văn Cổ (Dùng 之) | Hán ngữ Hiện đại (Dùng 的) | Dịch nghĩa |
| Triết lý | 人生之道。 | 人生的道理。 | Đạo lý của nhân sinh. |
| Mô tả | 高山之頂。 | 高山的頂部。 | Đỉnh của núi cao. |
| Hành động | 學習之時。 | 學習的時候。 | Thời điểm học tập. |
| Đại từ hóa | 擇善者而從之。 (Chọn điều tốt mà theo nó.) | 擇善的而跟從。 (Chọn cái tốt mà theo.) | Chọn người/điều tốt mà theo. |
Như bạn thấy, chữ 的 (đích) đã thay thế chữ 之 (chi) để trở thành trợ từ kết cấu phổ biến nhất trong ngôn ngữ nói và viết hiện đại, giúp cấu trúc câu trở nên dễ hiểu và linh hoạt hơn cho người học và giao tiếp hằng ngày.
Bạn có muốn xem thêm ví dụ về sự khác biệt giữa cách dùng 之 (chi) làm Đại từ và 的 (đích) làm Danh từ hóa không?
Nhận xét
Đăng nhận xét