Nga Mi — Chân Truyền Quy Nhất Thanh Tĩnh Pháp
Chào bạn, đây là bản dịch sang tiếng Việt của bài viết về công pháp "Chân Truyền Quy Nhất Thanh Tĩnh Pháp" (Phương pháp thanh tịnh quy nhất chân truyền) của phái Nga Mi, do Chu Tiềm Xuyên biên soạn và giải thích.
Phái Nga Mi — Chân Truyền Quy Nhất Thanh Tĩnh Pháp
Tác giả: Chu Tiềm Xuyên
Thanh Tĩnh Quy Nhất Pháp thích hợp cho người luyện có chứng Âm Hư, Hỏa Nghịch (âm hư hỏa vượng). Các triệu chứng chính của Âm Hư, Hỏa Nghịch là: sợ nóng, mất ngủ, nhiều mộng mị, bồn chồn không yên, dễ cáu giận, mặt đỏ như người say rượu hoặc xanh tái, mắt có tia đỏ hoặc lòng trắng mắt vàng đục mờ, lòng bàn tay/chân ra mồ hôi (Ngũ Tâm Xuất Hãn), mồ hôi trộm (Đạo Hãn), chóng mặt, tay chân thỉnh thoảng hơi sốt nhẹ, tiểu tiện thường có cảm giác như còn sót lại, cảm thấy thân trên nặng thân dưới nhẹ, hoặc hai chân mệt mỏi, v.v.
Tư thế ngồi: Thông thường, ngồi tư thế tự nhiên (Tự Nhiên Bàn) hoặc đơn bàn (một chân trên một chân dưới) là cách dễ nhập môn, nếu có thể song bàn (hai chân chéo nhau hoàn toàn) là tốt nhất. Trước khi ngồi thiền phải đi vệ sinh sạch sẽ. Mùa đông phải chú ý giữ ấm đầu gối. Ban đầu có thể hoạt động nhẹ gân cốt và cột sống trước. Khi ngồi thiền, đặc biệt phải tránh gió lạnh phía sau lưng. Sau khi kết thúc thiền, tuyệt đối không được uống nước lạnh, cần mát xa đầu gối và các khớp chân để lưu thông khí huyết. Gõ răng 36 lần, sau đó xoay lưỡi theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ 18 lần để khuấy động nước bọt sạch (Tân dịch), chia làm ba lần nuốt xuống Hạ Đan Điền. Mát xa đầu và các huyệt ở sau gáy như Phong Trì, Phong Phủ.
Cuối cùng, nhẩm niệm khẩu quyết của Hư Tĩnh Thiên Sư đời thứ 30: "Thần phản thân trung khí tự hồi" (Thần trở về trong thân, khí tự nhiên hồi phục). Hai tay thu về Đan Điền, ý niệm Nguyên Khí trở về Đan Điền. Khi cảm giác khí yếu đi thì trở lại trạng thái bình thường.
Sau đây là mô tả phương pháp Nắm tay và Luyện công:
1. Phương pháp Nắm tay (Ác Thủ)
Hai lòng bàn tay úp xuống, hai tay bắt chéo ở vị trí Hổ Khẩu (giữa ngón cái và ngón trỏ).
Ngón cái tay phải đặt sát vào kẽ giữa ngón áp út và ngón út của tay trái, ngay phía trên đường vân ngang của lòng bàn tay.
Đồng thời, ngón trỏ, ngón giữa, ngón áp út và ngón út của tay phải nhẹ nhàng khép lại tự nhiên, đặt lên mu bàn tay trái, tại vị trí giữa xương khớp ngón tay và cổ tay, với ngón út và ngón áp út hướng về phía khớp ngón tay, ngón trỏ và ngón giữa hướng về phía cổ tay.
Nắm tay như vậy, đặt dưới bụng dưới hoặc trên đùi bắt chéo, cần phải thoải mái và tự nhiên. Sau khi luyện công có căn bản, hai tay sẽ dần dần tự động nắm chặt lại, như có một lực tiềm năng đang hút vào.
Kiên trì luyện tập tiếp, sẽ có cảm giác hai tay trống rỗng, như thể không có hình hài, tay không tồn tại. Lúc này tuyệt đối không được kinh ngạc hoặc mở mắt xem xét, tránh phân tán ý niệm, ảnh hưởng đến nhập tĩnh.
2. Điều chỉnh thân tướng
Sau khi điều chỉnh một loạt tư thế ngồi thiền: tư thế bắt chéo chân, dựng thẳng cột sống, hơi hóp ngực, rủ rèm mắt (垂帘), nắm tay, chống lưỡi (đầu lưỡi chạm nướu trên) v.v., toàn thân phải thư giãn, từ tốn, thoải mái và vui vẻ.
3. Điều hòa Hô hấp
Ngồi vững, thở ra 2-3 hơi dài, chỉ thở ra ngoài, không hít vào, để làm giãn cơ quan nội tạng, ngực cảm thấy dễ chịu. Lúc này, bản thân sẽ bắt đầu cảm nhận được sự thoải mái, vui vẻ.
Sau khi thở ra, lập tức không can thiệp vào hơi thở, cứ để hơi thở diễn ra tự nhiên như bình thường, hoàn toàn không cần để ý hơi thở dài ngắn, thô nhẹ hay sự xuất nhập của thổ nạp.
4. Quan Sát
Mắt rủ rèm (hé nhẹ) hoặc nhắm nhẹ phải thật thoải mái tự nhiên, dùng ý thức xuyên qua mí mắt, mặc niệm nhìn vào khu vực giữa hai đầu gối bắt chéo với góc $45^\circ$, tức là lặng lẽ "quan sát" khu vực đó. Đây là nơi được gọi là "Ngưu Miên Chi Địa" (đất trâu nằm) theo cách nói cũ.
5. Hiện Tượng Quang Sắc (Màu sắc ánh sáng)
Khi quan sát "Ngưu Miên Chi Địa", mặc dù nơi đó trống rỗng, nhưng khi ý thức tập trung, nó sẽ tự nhiên phản ánh tình trạng thịnh suy của khí mạch tạng phủ.
Các tình trạng này thường phản ánh qua năm màu: Xanh, Vàng, Đỏ, Trắng, Đen. Đây là ảo cảnh phản ánh khí mạch tạng phủ. Do khí mạch của mỗi người khác nhau nên màu sắc quan sát được cũng có sự khác biệt.
Đa số mọi người ban đầu sẽ thấy màu trắng "lờ mờ như sương mù" hoặc ánh sáng trắng nhấp nháy như sao trời, và nó sẽ luôn biến đổi thành các màu khác.
Trong năm màu quan sát được, ánh sáng trắng là màu thuần chính. Luyện tập lâu dài, các màu khác sẽ biến mất, chỉ còn lại ánh sáng trắng. Mức độ màu trắng sẽ dần dần từ "lờ mờ như sương mù" chuyển thành "trăng sáng vằng vặc", giống như một vầng trăng sáng giữa mùa thu, chiếu rọi trước mặt.
Tập trung ý thức và hòa làm một với ánh sáng trắng này, bạn sẽ cảm thấy như trăng sáng treo trên không, toàn thân mát lạnh, phiền não tan biến, đã gần đạt đến "Cảnh giới Thanh Tĩnh".
6. Quy Tắc Quan Sát
Khi quan sát, ý niệm tuyệt đối không được tìm kiếm "ánh sáng". Khi các màu sắc xuất hiện, càng không được để ý hay cố gắng dùng sức để xem cho rõ, mà chỉ cần tập trung ý niệm, bình thản quan sát nó.
Bất kể ánh sáng lúc rõ ràng, lúc ẩn hiện, lúc đến, lúc đi, lúc lớn, lúc nhỏ, có sáng không vui, không sáng không lo lắng, có sáng cũng quan sát, không sáng cũng quan sát, luôn giữ thái độ bình thản, thoải mái để quan sát "Ngưu Miên Chi Địa". (Kinh nói: Phàm những gì có tướng đều là hư vọng).
Điểm này vô cùng quan trọng, liên quan đến hiệu quả luyện công. Tuy những quang sắc này là "Hải Thị Thận Lâu" (ảo ảnh), nhưng chúng có nguồn gốc vật chất phản ánh, nên cách nói cũ khẳng định "tuy ảo mà thật". Vì có nền tảng vật chất, đương nhiên chúng có tác dụng vật chất, do đó có thể chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe.
Khó khăn lớn nhất khi mới bắt đầu luyện công này nằm ở đây, và chìa khóa để tiến bộ cũng nằm ở đây. Nhưng nếu luyện tập nghiêm túc, một khi nhập môn và có kinh nghiệm, thì sẽ mãi mãi đạt được (nhất đắc vĩnh đắc), không bị thoái chuyển, ngược lại sẽ tiến bộ rất nhanh, có thể nhanh chóng đi vào cảnh giới thanh tịnh và đạt được lợi ích vô cùng.
7. Xử lý Tạp Sắc (Màu sắc tạp loạn)
Trong giai đoạn đầu tiên, khi thấy năm màu, hãy mặc kệ sự biến đổi của chúng.
Tiếp theo, năm màu sẽ dần biến mất, chỉ còn lại một khối ánh sáng trắng rực rỡ, chiếu sáng trước mặt – đây là giai đoạn thứ hai.
Lúc này, nếu thấy các màu xanh, đỏ, vàng, đen đột nhiên xuất hiện trong ánh sáng trắng, thì phải dùng khẩu quyết chữ "Xuy" (Thổi). Mím môi, đặt lưỡi, nhắm vào những tạp sắc đó, thổi một hơi giống như thổi cuộn giấy bình thường. Sau khi thổi, tạp sắc sẽ tan biến, chỉ còn lại ánh sáng trắng. Nhưng không được thổi nhiều hoặc thổi bừa bãi.
Đặc biệt lưu ý: Nếu chỉ có một loại màu Tím (Tử Sắc), màu sắc tươi sáng, kiều diễm, mềm mại, không giống ánh sáng mạnh mẽ, thì tuyệt đối không được thổi. Màu tím này cũng có thể giúp người ta nhập tĩnh và đạt được sự nghỉ ngơi rất tốt.
8. Hòa Hợp Ánh Sáng và Bản Thân
Sau khi quan sát thấy ánh sáng trắng, hòa hợp ý niệm với nó, ý nghĩ "Ánh sáng chính là ta, ta chính là ánh sáng", "Ánh sáng ta không hai", "Ta và ánh sáng là một".
Ánh sáng trắng đó sẽ hòa làm một với thân thể, đầu tiên là cảm giác hai tay, hai chân gần đó không còn tồn tại, cảm thấy mình "hóa quang, tan chảy thành hư vô".
Luyện tập lâu dài, cảm giác này sẽ dần dần lan ra toàn thân, cảm thấy toàn thân sáng ngời, trống rỗng, không biết thân thể mình ở đâu, chỉ cảm thấy như một vầng trăng sáng, tĩnh lặng tỏa sáng, rực rỡ, bất động. Đây là cái mà cách nói cũ gọi là "Hoàng hoàng hốt hốt, kỳ trung hữu vật; Dảo dảo minh minh, kỳ trung hữu tinh" (Mơ mơ hồ hồ, trong đó có vật; U tịch tối tăm, trong đó có tinh).
Luyện đến trình độ này tức là đạt đến cảnh giới "Tọa Vong" (quên mình) hoặc "Vong Thân" (quên thân), đó chính là "Cảnh giới Thanh Tĩnh" thực sự. Điều này giúp hệ thần kinh được nghỉ ngơi cực tốt, Tinh, Khí, Thần rất dễ phục hồi, cơ thể tự nhiên tăng cường nhanh chóng.
9. Thời gian luyện công
Ban đầu, thời gian luyện công không nên quá lâu. Có thể từ $20 - 30$ phút, tiến lên $30 - 40$ phút, rồi $40 - 50$ phút, thậm chí lâu hơn. Cần dựa vào trình độ luyện công của bản thân, không quy định cứng nhắc, lấy tiêu chuẩn là cảm thấy thoải mái sau khi luyện công.
10. Thu công (Kết thúc thiền)
Khi muốn dừng công, chỉ cần tách ý niệm ra khỏi ánh sáng và màu sắc, không tập trung vào ánh sáng nữa, thì ánh sáng và màu sắc sẽ tiêu tan, thân thể cũng sẽ hiện rõ trở lại.
11. Đạo dẫn khi hạ tọa
Phương pháp đạo dẫn khi kết thúc và xuống khỏi tư thế ngồi có thể tham khảo ở phần đã nói trước (ám chỉ các công pháp khác trong sách).
12. Ưu điểm của công pháp
Mặc dù công pháp này khó nhập môn, không dễ nắm được yếu lĩnh, nhưng một khi đã nắm được thì rất dễ đi vào quỹ đạo. Ngay cả khi tạm thời chưa luyện tốt, chưa thấy cảnh tượng gì, nhưng chỉ cần quan sát như pháp, giữ thân tâm thanh tĩnh, thì vẫn sẽ có hiệu quả.
Công phu này khác với phương pháp vận khí, ban vận của luyện khí công, nó không xảy ra tai biến do vận khí sai lệch. Đây là ưu điểm của công pháp này.
13. Điều phục Tạp Niệm (Tư tưởng tạp loạn)
Trong khi luyện công, ý niệm thường xuyên bị xao nhãng, khó tập trung, tạp niệm đến dồn dập, cản trở nhập tĩnh.
Phải sử dụng phương pháp điều phục tạp niệm để trừ bỏ tạp niệm, làm thuần khiết ý niệm, khiến nó tập trung, một lòng một dạ quan sát "Ngưu Miên Chi Địa", hoặc quan sát ánh sáng màu đã xuất hiện trước mặt, như vậy mới dần dần tiến bộ, luyện đến cảnh giới hòa làm một với ánh sáng.
14. Khẩu quyết Tán Niệm (Khẩu quyết để xua tan ý niệm)
Khi tạp niệm đã đến, tuôn trào, có thể nhẹ nhàng mở miệng, niệm một tiếng "Phết" (呸), tạp niệm sẽ tan biến.
Âm "Phết" (呸) này phải niệm bằng "âm môi lưỡi" (lưỡi và môi phối hợp), và phải niệm nhẹ, vừa đủ tai mình nghe thấy là được.
Đồng thời phải niệm nhanh, giống như tiếng "phanh" (thắng) của đầu máy xe lửa. Dùng phương pháp này, ý niệm sẽ dừng lại. Nhưng không được niệm bừa bãi bất cứ lúc nào, chỉ được sử dụng khi tạp niệm dồn dập kéo đến.
Lời Chú Thích của Khâu Thủ Năng: Tôi đã hiệu đính dựa trên nguyên tác của Chu Tiềm Xuyên, chỉ bổ sung phần thu công và bắt đầu dựa trên kinh nghiệm thực tế. Về cơ bản, nguyên lý căn bản của phương pháp là lợi dụng khí cơ quy nhất, tiềm dương hòa âm, không nhấn mạnh đạo dẫn, chỉ thủ (giữ) Ngưu Miên Chi Địa bên ngoài cơ thể, khiến khí đi vào Trung Mạch, do đó tương đối an toàn. Cơ thể của bạn đang có chứng Thượng tiêu hư hỏa thượng viêm (hư hỏa bốc lên), Hạ nguyên hư hàn (hư hàn ở phần dưới), và thấp khí không hóa giải, nên rất thích hợp với phương pháp này, phương pháp vận động mạnh không thích hợp với bạn.
峨嵋派---真传归一清净法
周潜川
清静归一法适于阴虚、火逆的人练。阴虚、火逆的主要症状是怕热、失眠、多梦、烦躁不宁、善怒、面如酒醉,或面色青苍,眼内有红丝,或白眼膜黄色昏浊,五心出汗,盗汗,头昏,手足时发微烧,小便每觉余滴未完,自觉上重下轻,或者两腿疲乏等。
坐的方法一般以自然盘,单盘为方便入门,能够双盘最佳,上坐前必须清除大小便,冬天必须注意保护膝盖暖和,开始可以先活动一下腿骨韧带,脊柱等,坐出尤其避背后冷风,下坐坚决不能饮冷,还需要按摩膝盖,腿部关节,以疏通气血,叩齿36次,然后顺逆时针转舌头搅动18次,把干净的津液分三次吞入下丹田,按摩头部,以及后颈风池风府等穴位。
最后默念30代虚靖天师的口诀“神返身中气自回”,双手收回丹田,意想元气回归丹田,气感减弱就恢复正常。
兹各述握手方法和练功法如下。
1.两手掌心向下,两掌交叉于虎口,右手大拇指贴在左手掌无名指和小指的歧缝之间,掌心的横纹之上,同时右手的食指、中指、无名指、小指顺手自然地轻轻挨联着,贴在以左手背上的四个凸起的掌指关节骨和手腕之间的左手背上,小指和无名指傍掌指关节骨方向,食指和中指傍向手腕。
这样轻轻把手握好,放在小腹之下,或放在盘腿之上,要舒适自然。练功有了基础之后,两手会逐渐自动握紧,如有一种潜力吸着。再坚持练下去,会自觉两手空空,好似没有形迹,手不存在。这时千万不可惊奇,或者张眼查看,以免分散念头,影响入静。
2.把上坐的姿势、盘坐、竖脊、含胸、垂帘、握手、柱舌(舌抵上腭)等一系列身相调整好之后,全身必须放松,从容不迫,轻松愉快。
3.坐好之后,长呼2--3口气,只向外吐出,不吸气,使内里的脏腑放松,胸膈舒畅。这时自己能初步体会到轻松愉快的滋味。
呼气之后,随即不管呼吸,随意照平常一样呼吸,根本不问呼吸长短粗细和吐纳出入。
4.垂帘的两眼或微微闭合的两眼很轻松自然地用意识透过眼帘,以45度角默视盘腿的两膝之间,即默默地“观”着那一团地方,旧说所谓“牛眠之地”。
5.在观“牛眠之地”当中,虽然那地方空无一物,但在意识集中之下,它会自然地反映出脏腑气脉的盛衰情况。这些情况大约分为青、黄、赤、白、黑五种颜色,这是脏腑气脉反映的幻景;由于各人的气脉盛衰不同,所观见的颜色也有差别。一般的人,大多数先观见“蒙蒙如雾”的白色,或者如天上星子闪动的白光,而又会时时变幻各种颜色。
观见五色之中,以白光为纯正颜色。久久锻炼,各种颜色退尽,只见白光。白色的程度会由“蒙蒙如雾”逐渐变成“月光皎洁”,仿佛中秋时节的一轮明月,悬照在面前。把意识集中与这白光合而为一,则自觉皓月当空,遍体清凉,烦躁去尽,这已接近“清静境界”了。
6.在观看时,念头千万不可去追求“有光”。当各种光色出现时,更不可去理睬它,或者用力去观看究竟,只能把念头集中,平平淡淡地观看它,不管它忽而明显,忽而隐晦,或去或来,变大变小,有光不欢喜,无光也不着急,光来也观,不来也观,始终平淡轻松地观看“牛眠之地”。(经云:凡所有相,皆是虚妄)
关于这一点,极为重要,关系到练功成效大小。这些光色虽然是“海市蜃楼”,都是幻景,但有它反映和影射的物质来源,所以旧说肯定认为它“虽幻亦真”。因为它有物质基础,当然有物质的作用,故能治病保健。练这种功夫下手很难的地方,即在此处,进步的关键也在此处。但经过认真练功,一经入门,得着经验,则一得永得,不会退转,反而进步得快,能很快进入清静境界,获益无穷。
7.观见五色时,在最初第一个阶段,任它如何变幻,不可理睬。接着渐渐地五色退尽,只见一团白色光辉,洋洋滟滟,悬照当前,这表明已进到第二个阶段。这时如果观见白光中有青、赤、黄、黑的颜色忽然出现,则须用“吹”字口诀,对准那些杂色,“撮口抵舌”向它一吹,如像平日在生活中吹纸捻似的。一吹之后,杂色化去,会仍然只存在白光。但不可多吹和任意乱吹。尤其要注意,如果只有一种“紫色”,颜色鲜明,娇艳,柔和,不似光线强霸,千万不可吹它,它一样能使人入静,得到极好的休息。
8.观见白色光辉之后,把念头与它合而为一,意想“光即是我,我即是光”,“光我不二”,“我光如一”。这样,那白光即会与自己的身躯合而为一,先是感到接近的两手、两腿不复存在,自觉“化光、溶化无物”。这样久久锻炼,会逐渐遍及全身,自觉通体光明,空无一物,不知道自己的身躯存在何处,唯觉如像一轮明月,恬静生辉,光艳明朗,文风不动,旧说所谓的“恍恍惚惚,其中有物,杳杳冥冥,其中有精”,这是指此。
练到这般地步,即到达“坐忘”或“忘身”的火候,也就是真正的“清静境界”。这使神经系统得到了极好的休息,精、气、神极易得到恢复,身体自然因此而很快增强了。
9.初练功时,时间不可太久,可由20--30分钟,进步到30--40分钟,再进步到40--50分钟,甚至可以再长一些,应依自己的练功程度而定,不可硬性规定,以练功后感到舒适为度。
10.要停功时,只把念头与光色分开,不集中在光上,则光色即会消逝,身躯也会显现出来。
11.收功下坐时导引方法,可参看前述。
12.此功虽然下手很难,不容易得着要领,但一经得手,就很容易上路。即使一时练习不好,观看不见什么景象,但只要能如法观着身心清静,也一样会有功效。这种功夫和炼气功搬运的方法不同,它不会发生运气出现偏差的流弊,这是这种功法的优点。
13.在练功当中,念头常常要开小差,不容易集中掌握,杂念纷来,妨碍入静。必须使用调伏杂念的方法来驱除杂念,纯洁念头,使它集中,一心一意地观“牛眠之地”,或者观面前已发现的光色,这样才能逐渐进步,练到与光合一的火候。
14.。当杂念已来,纷纷攀缘的时候,可轻轻张口,念一声“呸”字音,杂念即可消散。这个“呸”字要念“唇舌音”,而且要念得轻,以自己的耳朵能微微听见为度;而且还要念得急,要像机车“刹车”似的。经用这方法,念头即会停止。但不可随时乱念,一定要在杂念纷纷涌来的时机,才可使用。
邱守能按:这里我已经根据周潜川的原著修订了,只是收功和开始部分是我根据实际添加的,其他的都是和原文吻合。当然,方法其实根本道理是利用气机归一,潜阳和阴,不强调导引,唯守体外牛眠之地,气入中脉,所以比较安全。你的身体的上焦虚心上炎,下元虚寒,湿气不化,所以适合这个方法,剧烈运动的方法不适合你。
Nhận xét
Đăng nhận xét