Nga Mi Kim Cương Tam Muội Chưởng
Chào bạn, đây là bản dịch sang tiếng Việt và tóm tắt nội dung về hai bộ công pháp nổi tiếng của phái Nga Mi Lâm Tế Tông: Kim Cương Tam Muội Chưởng (Toàn bộ bốn bước) và Nga Mi Thiên Cương Lôi Oanh Nội Công Thập Nhị Thức.
Nội dung rất dài và chuyên sâu, tôi xin dịch và tóm tắt từng phần để bạn tiện theo dõi.
⚡️ Kim Cương Tam Muội Chưởng (Toàn bộ bốn bước)
Kim Cương Tam Muội Chưởng được coi là Trấn Sơn Chi Bảo (bảo vật trấn phái) của Nga Mi Lâm Tế Tông, là một trong sáu công pháp chuyên tu. Toàn bộ công pháp được chia thành bốn tầng: Kim Cương Bất Hoại, Kim Cương Đại Lực, Kim Cương Lễ Duy, và Kim Cương Phách Không.
Luyện thành bốn tầng này có thể đạt đến hiệu quả kiện thân, trúc cơ (xây nền), bồi nguyên cố bản (bồi dưỡng gốc rễ), không bị hàn thử xâm nhập, không bị Lục dâm (sáu yếu tố gây bệnh) ăn mòn, thậm chí có thể chẻ gạch, bổ đá, cách không đả ngưu (đánh người từ xa)!
I. Kim Cương Bất Hoại (Không thể phá hủy)
Đây là giai đoạn trúc cơ (xây nền tảng).
Động tác: Đứng thẳng, thế đứng rộng bằng vai (Bình Kiên Đương), toàn thân thư giãn tự nhiên.
Hô hấp (Phương pháp Thổ Nạp): Dùng mũi hít vào, miệng thở ra (Tỵ Hấp Khẩu Hô). Hít sâu một hơi, hít khí đầy đến vùng Đan Điền giữa (ngực, Thiên Trung huyệt). Bắt đầu bế khí (nín thở), khi bế khí cằm hơi thu vào trong, Bách Hội hướng lên trời.
Thở ra: Khi không thể bế khí được nữa, dùng miệng phát ra âm bạo phá (Pá), phun khí ra ngoài, đồng thời ngực tự nhiên xẹp xuống.
Mục đích: Khiến khí đầy trung Đan Điền.
Lưu ý:
Không cần ý niệm hay ý thủ (tập trung ý nghĩ).
Bế khí phải làm hết sức nhưng không cố gắng quá mức.
Phải luyện ít nhất 30 ngày trước khi chuyển sang Kim Cương Đại Lực.
II. Kim Cương Đại Lực (Sức mạnh Kim Cương)
Đây là giai đoạn tăng cường nội lực và nội kình.
Động tác (Chủ yếu):
Hít khí, bế khí, đồng thời hai tay nắm chặt thành quyền, gồng sức tối đa.
Nhanh chóng ngồi xổm xuống thế Mã Bộ (đứng tấn), đồng thời hai tay từ dưới háng bê khí lên.
Khi bê khí lên đến ngực (Thiên Trung), hai tay lật ngửa lòng bàn tay hướng lên trời, đẩy lên cao (Thượng Thác), tiếp tục bế khí ở mức tối đa.
Khi sắp hết sức bế khí, thả lỏng cánh tay, hạ xuống hai bên, nhanh chóng ngồi xổm xuống bê khí lại, rồi đứng thẳng, hai lòng bàn tay úp xuống, sau đó phát âm bạo phá (Pá) thở ra hết hơi.
Mục đích: Tăng trưởng lực, nâng cao nội lực, rèn luyện nội kình, vận hành khí/lực/kình đi khắp gân, xương, mạch, màng, da. Đây là công pháp cốt lõi để đạt được khả năng kháng đòn, mặc áo đơn qua mùa đông.
Lưu ý: Phải luyện ít nhất $50 đén 100$ ngày.
III. Kim Cương Lễ Duy (Nghi thức Kim Cương)
Đây là giai đoạn vận hành và ngưng tụ nội khí, nội kình.
Quy trình (Thực hiện theo 4 hướng: Nam Duy, Đông Duy, Bắc Duy, Tây Duy):
Chuẩn bị: Đứng thẳng (Bình Kiên Đương), hai tay chắp lại trước ngực, nhẩm niệm Lục Tự Quyết ("Án, Ma, Ni, Bát, Mê, Hồng") 9 lần, ý niệm phải không.
Làm 3 lần động tác Kim Cương Đại Lực Thổ Nạp.
Động tác ngang: Hít khí, bế khí, hai tay tạo thế Ngũ Đinh Khai Sơn (mạnh mẽ) rồi chuyển sang Long Thăm Trảo (Trảo kình - kình lực vuốt rồng), đẩy ngang sang hai bên, ý niệm nhìn vào ngón tay, ngưng kình lực. Khi hết sức bế khí, thả lỏng tay, thu về nách, phát âm bạo phá (Pá) thở ra hết, đồng thời đánh chậm xuống (ý niệm đánh vào nước giếng dưới đất). Lặp lại 3 lần.
Động tác trước: Lặp lại quy trình hít khí, bế khí, tạo thế Ngũ Đinh Khai Sơn đẩy ra phía trước, ý niệm ngưng kình lực. Hết sức bế khí, thu tay về trước ngực, phát âm bạo phá (Pá) thở ra hết, đồng thời ấn chậm xuống (ý niệm đánh vào nước giếng dưới đất). Lặp lại 3 lần.
Mục đích: "Vận" khí/kình. Tập trung khí/kình phân tán, vận hành qua kinh lạc để tăng cường nội lực, tạo nền tảng vững chắc cho Phách Không Chưởng (chưởng đánh xuyên không).
Lưu ý: Phải luyện ít nhất $3 \sim 6$ tháng.
IV. Kim Cương Phách Không (Chẻ rách không khí)
Đây là giai đoạn phát nội khí, nội kình ra ngoài cơ thể (cách không đả vật).
Chuẩn bị: Treo ba quả bóng bông (to bằng quả trứng) ở các vị trí Cao, Trung, Thấp trên một sợi dây ngang, khoảng cách giữa các bóng bằng vai. Đứng cách dây khoảng $30$ cm.
Động tác (Chủ yếu):
Hít khí, bế khí (ý niệm khí từ Đan Điền lên ngực, rồi rót vào cánh tay và hai lòng bàn tay).
Chân phải mở ngang thành Mã Bộ và ngồi xổm xuống.
Chuyển thân sang trái thành Cung Bộ (Quỳ Cung Bộ), đồng thời dùng mũi phun khí (Tỵ Phún Khí), phun khí đồng bộ với việc chưởng phải đánh mạnh vào quả bóng bông thấp bên trái (chưởng không chạm bóng). Ý niệm là quả bóng bay lên.
Hít khí, bế khí, thu chân về Mã Bộ.
Làm tương tự với tay trái đánh vào bóng bông thấp bên phải.
Lặp lại cho các vị trí Trung và Cao. Tổng cộng làm $100$ lượt (600 chưởng).
Mục đích: Luyện Phách Không Kình (kình lực đánh xuyên không).
Lưu ý: Khi luyện đến mức chưởng kình có thể làm bóng bông bay lên (dù có ý niệm hỗ trợ), dần dần tăng khoảng cách đến khi có thể làm bóng bay lên ở cự ly $1$ mét, thì công phu Phách Không coi như thành công.
Cảnh báo: Không được tùy tiện vận khí/kình lực vào người khác để tránh gây thương tổn nội tạng.
⚕️ Kim Cương Tam Muội Chưởng Bổ Di (Bổ sung và Giải đáp)
Phần này giải thích tác dụng chữa bệnh và một số thắc mắc.
Tác dụng: Công pháp giúp tích tụ chân khí mạnh mẽ, đầy Trung Đan Điền, thông suốt Tam Đan Điền, tăng cường chính khí (cương khí), và nâng cao cơ chế miễn dịch nhanh chóng. Luyện đến mức cao có thể ngồi trên băng tuyết mà không thấy lạnh (tương tự như Trác Hỏa Định của Mật Tông).
Luyện tập:
Công pháp này được dùng làm công phu Trúc Cơ (chỉ cần luyện hết bước 1 & 2 là đủ).
Nên luyện vào buổi sáng, mỗi ngày một lần, nửa giờ là đủ, sau đó phải đi bộ $10$ phút.
Có thể kết hợp với Đại/Tiểu Chu Thiên Công, nhưng phải luyện Trọng Chuy Chưởng trước hoặc sau khi đi bộ.
Bệnh nhân vẫn có thể luyện bước 1 và 2 (đặc biệt tốt cho các bệnh về hô hấp, tim mạch, huyết áp cao), nhưng người huyết áp thấp, thiếu máu cần chú ý: hít chậm, bế ngắn, thở chậm.
Phương pháp trị bệnh bằng Thổi/Phun Khí (Thổi/Phun Khí Trị Bệnh Pháp)
Đây là phương pháp phái sinh từ Trọng Chuy Công (tên khác của Kim Cương Tam Muội Chưởng).
Ứng dụng: Rộng rãi, bao gồm các bệnh nội khoa, ung nhọt, chấn thương, đau đớn, có tác dụng trấn thống (giảm đau), tiêu sưng, tiêu viêm, tán kết.
Cách thực hiện: Phân thành Văn Xuy Pháp (thổi nhẹ nhàng, dùng âm Hư, Ha, Thương, Hê) và Võ Xuy Pháp (phun mạnh, dùng âm Hắc).
Văn Xuy: Dùng cho các bệnh nhẹ, mãn tính (viêm khớp vai, gai xương), hoặc vết thương nhẹ, làm chậm, liên tục, có thể kết hợp thổi vào huyệt đạo.
Võ Xuy: Dùng cho chấn thương chảy máu nhiều, ung nhọt vỡ, khối u (khi đắp thuốc), dùng âm Hắc phun mạnh vào vết thương.
Phương pháp trị bệnh bằng Thủy Tiễn (Mũi Tên Nước)
Tác dụng: Tương đương với việc dùng nước thông tin, chữa lệch khí công, chấn thương, gãy xương, sốt cao, viêm khớp, có tác dụng trấn thống, thoái nhiệt, thư cân hoạt lạc.
Cách thực hiện: Ngậm một ngụm nước lạnh, đề chân khí lên Đan Điền giữa, sau đó phun nước ra thành tia như mũi tên (không phân tán), dùng tia nước này bắn vào chỗ đau, huyệt đạo hoặc lưng (khi sốt).
Phương pháp trị bệnh bằng Dao Kích (Đánh từ xa)
Ứng dụng: Sau khi luyện đến giai đoạn 4 ($3$ tháng), dùng để chữa các khối u, tích tụ, u ác tính/lành tính (bệnh tích tụ, u bướu trong y học hiện đại).
Cách thực hiện: Sau khi dùng ngoại khí chẩn trị, dùng chưởng cách không đánh mạnh vào vị trí khối u, liên tục nhiều chưởng. Khoảng cách chưởng có thể từ $10$ cm đến vài mét tùy công lực. Ý niệm dùng chân khí dương cương đả kích, làm hành khí tán kết, hoạt huyết hóa ứ, tiêu đàm nhuyễn kiên (làm mềm khối u).
⚡️ Nga Mi Thiên Cương Lôi Oanh Nội Công Thập Nhị Thức
Đây là tuyệt học chưởng công thượng thừa, mô phỏng năng lượng của sấm sét.
I. Tu Lôi Điện Chi Thân (Tu luyện thân thể Sấm Sét)
Tư thế: Đứng thư giãn, hai tay giao nhau trước Đan Điền (Nam: Trái trong, Nữ: Phải trong), Tĩnh tâm nơi hoang dã.
Ý niệm: Tưởng tượng năng lượng sấm sét chiếu sáng toàn thân qua các huyệt đạo, chiếu vào kinh lạc, xương, tạng phủ. Chiếu từ đỉnh đầu xuống Dũng Tuyền huyệt, đẩy bệnh khí và tạp niệm xuống đất.
II. Bồi Lôi Điện Chi Khí (Bồi dưỡng Khí Sấm Sét)
Tư thế: Giống thức I.
Ý niệm: Tưởng tượng toàn bộ năng lượng sấm sét hội tụ và chiếu sáng Đan Điền.
III. Lôi Điện Chi Khí Quán Chưởng Tâm (Khí Sấm Sét rót vào lòng bàn tay)
Tư thế: Đứng thẳng. Hít khí, hai lòng bàn tay ngửa lên từ từ nâng lên.
Ý niệm: Tưởng tượng một cột khí màu bạc xám từ huyệt Lao Cung (lòng bàn tay) thông lên vũ trụ. Năng lượng sấm sét liên tục theo cột khí này chảy vào Lao Cung, đi vào cơ thể và hội tụ về Đan Điền.
Thở ra: Thả lỏng, từ từ hạ tay xuống, thu năng lượng về Đan Điền.
IV. Lôi Điện Nhu Thân Pháp (Phương pháp làm mềm thân thể Sấm Sét)
Tư thế: Hít khí lên ngực. Hạ trọng tâm thành tư thế cưỡi ngựa (Mã Bộ).
Động tác: Gồng ngực thẳng lưng, hai tay nắm thành quyền, khuỷu tay cong $90^\circ$, nâng lên trước đầu (như ôm một quả cầu sấm chưa nổ). Bế khí (nín thở) rồi trở về tư thế đứng thẳng. Thở ra.
V. Lôi Điện Năng Lượng Công (Công pháp Năng lượng Sấm Sét)
Tư thế: Giống thức I.
Hít khí: Hai lòng bàn tay giơ ngang sang hai bên.
Ý niệm: Năng lượng sấm sét kích thích cơ thể bùng phát năng lượng vô tận từ Đan Điền đến hai lòng bàn tay.
Thở ra: Từ từ hạ tay xuống, thu năng lượng về Đan Điền.
VI. Lôi Chưởng Thiên Khí Bí Pháp Chi Nhất (Bí pháp chưởng Sấm Khí Thiên Cân - 1)
Tư thế: Hai tay giơ ngang vai, lòng bàn tay úp xuống, ngón tay hơi cong.
Ý niệm: Hai lòng bàn tay đang giữ hai quả cầu sấm nặng ngàn cân, tròn trịa, năng lượng vô tận. Giữ tĩnh trong vài chục phút.
VII. Lôi Chưởng Thiên Khí Bí Pháp Chi Nhị (Bí pháp chưởng Sấm Khí Thiên Cân - 2)
Tư thế: Tiếp theo thức VI, xoay hai lòng bàn tay hướng vào nhau, hai cánh tay áp sát vào nhau, khoảng cách giữa hai lòng bàn tay là $5$ cm.
Ý niệm: Hai lòng bàn tay và hai khuỷu tay đang giữ bốn quả cầu sấm nặng ngàn cân, năng lượng cực lớn. Giữ tĩnh trong vài chục phút.
VIII. Thiên Cương Lôi Oanh Chưởng Tứ Phương Không Luyện Bí Pháp (Bí pháp luyện chưởng Sấm Bổn bốn phương cách không)
Tư thế: Hít khí, hai lòng bàn tay cọ xát cơ thể đi lên, đến ngang ngực thì đẩy nhanh ra.
Ý niệm: Sấm sét nổ vang, nơi chưởng đến như sấm bổ, không gì không phá hủy, làm đổ núi, nghiền nát đá. Xoay người đánh ra bốn phương liên tục.
IX. Thiên Cương Lôi Oanh Thực Vật Bí Pháp (Bí pháp chưởng Sấm Bổn vật thật)
Luyện tập: Chuẩn bị hai bao cát (một lớn, một nhỏ). Bao nhỏ đựng đá (cỡ ngón tay), đặt vào bao lớn, rồi đổ mùn cưa vào, buộc chặt. Đặt lên bàn.
Thực hành: Dùng cách đứng luyện như thức VIII để đánh vào bao cát. Sau khi đánh, xoa hai lòng bàn tay liên tục.
Thành công: Khi một chưởng có thể làm vỡ vụn những viên đá nhỏ bên trong bao cát, công phu coi như thành.
X. Thiên Cương Lôi Oanh Chưởng Phụ Trợ Công Pháp Chi Nhất (Công pháp bổ trợ chưởng Sấm Bổn - 1)
Tư thế: Hai chân khép sát, hai tay chạm đất.
Hít khí: Cơ thể từ từ cúi xuống.
Thở ra: Khi cơ thể chạm đất nhẹ, đồng thời ý niệm năng lượng sấm sét từ Đan Điền vận đến hai lòng bàn tay. Lặp lại nhiều lần.
XI. Thiên Cương Lôi Oanh Chưởng Phụ Trợ Công Pháp Chi Nhị
XI. Thiên Cương Lôi Oanh Chưởng Phụ Trợ Công Pháp Chi Nhị
"Hai lòng bàn tay chống xuống đất cách tường khoảng một thước (khoảng $30$ cm), khoảng cách giữa hai tay rộng bằng vai, đứng trồng chuối dựa vào tường. Phương pháp hô hấp giống như công pháp bổ trợ thứ nhất."
(Tức là, Hít khí khi cơ thể cúi xuống/di chuyển chậm, Thở ra khi thân thể chạm đất/hoàn thành động tác, kết hợp ý niệm năng lượng sấm sét vận từ Đan Điền đến hai lòng bàn tay.)
XII. Thu Công Pháp (Phương pháp kết thúc luyện công)
"Sau khi luyện xong toàn bộ công pháp, hãy đứng tĩnh lặng tự nhiên trong vài chục phút, thu hồi toàn bộ năng lượng về Đan Điền. Sau đó, xoa nóng hai lòng bàn tay rồi xoa mặt, xoa cổ, và xoa bóp Đan Điền, Mệnh Môn liên tục là có thể kết thúc luyện công."
Bạn muốn tôi làm gì tiếp theo?
Tìm kiếm thêm thông tin về Nga Mi Thiên Cương Lôi Oanh Nội Công?
Tóm tắt hoặc giải thích chi tiết hơn về một trong các công pháp trên?
Nhận xét
Đăng nhận xét